--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo chính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo chính
Your browser does not support the audio element.
+
Stage a coup d'etat
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
đảo chính
:
Stage a coup d'etat
+
cartomancy
:
pháp bói bài
+
sycophantical
:
nịnh hót, bợ đỡ
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention
+
khăn tay
:
Handkerchief